Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tyan Shan


noun
a major mountain range of central Asia;
extends 1,500 miles
Syn:
Tien Shan
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Russia, Russian Federation, China, People's Republic of China, mainland China,
mainland China, Red China, PRC, Cathay, India,
Republic of India, Bharat
Part Meronyms:
Pobeda Peak, Pobedy Peak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.